|
|
Hãng sản xuất: Atago – Nhật | |
Model: SAC-I | |
Code: 5951 | |
* Đặc điểm kỹ thuật: | |
– Phần mềm FDA 21 CFR Phần 11 đi kèm theo máy | |
– Độ ổn định của phép đo trong 12 giây (4 giây ở chế độ đo tốc độ cao và liên tục) | |
– Độ phân giải lên đến 3 chữ số thập phân | |
– Độ lặp lại ±0,003° Góc quay và ±0,009°Z | |
– Lên đến 999 phép đo tự động liên tiếp theo sau là hiển thị giá trị trung bình | |
– Tính năng ngủ & hẹn giờ để thực hiện phép đo sau vào thời gian đã chỉ định | |
– Cải thiện khả năng sử dụng với việc sử dụng công nghệ màn hình cảm ứng | |
– Khả năng kết nối với Máy đo khúc xạ kỹ thuật số RX để đo độ tinh khiết tự động | |
Model: SAC-I được kiểm tra và chấp thuận sử dụng đo đường của COSECANA (Cơ quan có thẩm quyền cao nhất về đo đường của Braxin – Cường quốc sản xuất mía đường trên thế giới) | |
* Thông số kỹ thuật: | |
– Các loại thang đo: | |
+ Đo gốc quay phân cực | |
+ Thang đường quốc tế (không bù nhiệt) | |
+Thang đường quốc tế (Có bù nhiệt) | |
+ Đo góc quay cụ thể/nồng độ đã xác định trước | |
+ Nồng độ đường | |
+ Độ tinh khiết | |
+ Thang đo người dùng | |
+ Đo chuẩn đĩa thạch anh (bù nhiệt độ) | |
+ Đo nhiệt độ | |
– Thang đo: + Góc quay: -89.9999 …………. +90.0000° hoặc -360.0000 ………….. +360.0000° + Thang đường quốc tế: -259.0000 ……… +259.0000° |
|
– Độ phân giải chỉ số khúc xạ (nD): 0.0001°, 0.0001°Z | |
– Độ chính xác: | |
+ Góc quay: ±0.002° (-5.0 ….. +5.0°), ±0.005° (-45.0 ….. -5.0°, +5.0…..+45.0°) |
|
+ Thang đường quốc tế: ±0.015°Z (-130.0….. +130.0°Z) | |
– Nhiệt độ: 10….. 40℃ | |
– Phần mềm đi kèm: PolariSoft | |
– Kích thước và trọng lượng: 60×36.5×21cm, 20.0kg | |
– Cổng kết nối bên ngoài: Cổng máy in (máy in kỹ thuật số ATAGO – máy in mua riêng), Cổng USB – Kết nối máy tính | |
– Nguồn: AC 100V đến 240V, 50/60Hz | |
* Cung cấp bao gồm: | |
– Thiết bị chính + Bộ dây nguồn | |
– Phần mềm FDA 21 CFR Part 11 tiêu chuẩn đi kèm | |
– CO-CQ, Catalogue sản phẩm | |
– Phiếu bảo hành |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.