TỦ VI KHÍ HẬU
Hãng sản xuất: Binder – Đức
Model: KBF 115
* Đặc điểm ứng dụng:
– Được dùng phổ biến trong kiểm tra độ ổn định của dược phẩm, thực phẩm, hóa mỹ phẩm
– Đáp ứng tiêu chuẩn ICH Q1A cho dược phẩm dùng cho con người.
– Đáp ứng yêu cầu về dữ liệu điện tử theo FDA CFR21 Part 11
– Phù hợp xây dựng GMP/GLP
*Đặc điểm công nghệ:
– Công nghệ Gia nhiệt vỏ áo APT™ Line độc quyền giúp nhiệt độ chính xác và đồng đều
– Hệ thống tạo ẩm bằng nồi áp suất, với cảm biến có độ chính xác cao và khả năng phản hồi đáp ứng ẩm nhanh
– Hệ thống tự cung cấp ẩm và xả thải
– Màn hình cảm ứng đa điểm với giao diện trực quan, dễ vận hành và sử dụng
– Bộ điều khiển cài đặt chương trình theo phân đoạn và hiển thị thời gian thật
– Cửa tủ 2 chốt, chống xệ, có gia nhiệt cửa tránh đọng sương, có cửa kính phụ bên trong làm từ kính an toàn ESG và được phủ bởi lớp Timeless chống ăn mòn
– Kệ đỡ bằng thép không ghỉ thiết kế đặc biệt an toàn và tiện lợi, dễ tháo lắp và vệ sinh -Rãnh kẹp chống trượt
– Giao diện kết nối Internet, và USB. Có thể lấy dữ liệu qua USB hoặc kết nối thông qua phần mềm máy tính
– Có cổng Acess Port kết nối với thiết bị ngoại vi bên ngoài như nhiệt kế, bóng đèn đưa vào tủ.
– Có 4 bánh xe đẩy, khóa 2 bánh, linh hoạt trong việc di chuyển, sắp xếp
– Chế độ bảo vệ quá nhiệt độc lập theo tiêu chuẩn Class 3.1 DIN 12880 cảnh báo tín hiệu và âm thanh
*Thông số kỹ thuật
Thể tích: 102 lít
Thông số nhiệt độ:
Nhiệt độ làm việc: 0..70
Độ đồng đều nhiệt độ ở 40°C: ± 0.3K
Độ dao động nhiệt độ: ± 0.2K
Gia nhiệt tối đa tại 40°C [W]: 300
Thông số môi trường
Độ dao động độ ẩm tại 25 °C và 60 % RH: ≤2 ± % RH
Độ dao động độ ẩm tại 40 °C và 75 % RH: ≤2 ± % RH
Khoảng độ ẩm [%RH]: 10..80
Độ phục hồi độ ẩm sau khi mở của 30s tại 25 °C và 60 % RH [min]: 6
Độ phục hồi độ ẩm sau khi mở của 30s tại 40 °C và 75 % RH [min]: 7
Độ dao động nhiệt độ tại 25 °C và 60 % RH [± K]: 0.1
Độ dao động nhiệt độ tại 40 °C và 75 % RH [± K]: 0.1
Khoảng nhiệt độ [°C]: 10…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 °C và 60 % RH [± K]: 0.2
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C và 75 % RH [± K]: 0.2
Thông số kích thước:
Kích thước ngoài DxHxW: 650x1050x 880 mm
Kích thước trong DxHxW: 351 x 483 x 600 mm
Không gian cần giữa phía sau tủ và tường: 100mm
Không gian cần giữa hông tủ và tường: 100 mm
Số cửa: 1
Số khay (cung cấp / tối đa): 2 /5
Tải trọng tối đa của tủ: 100kg
Tải trọng tối đa của 1 giá: 30kg
Khối lượng tủ: 128kg
Thông số điện năng:
Điện thế A: 16
Điện năng cung cấp:200..230V/50-60Hz
Pha : 1
Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH [Wh/h]: 470
Độ ồn [dB(A)]: 52
* Giản đồ hoạt động: Đáp ứng hoàn toàn ICH Q1A
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính, dây nguồn
+ 2 Kệ đỡ thép không ghỉ
+ Tài liệu thẩm định OQ, IQ
+ CO, CQ sản phẩm
+Phiếu bảo hành 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.